tu-vung-tieng-anh-ve-mon-an-viet-nam-pho-bien-nhat-ban-nen-biet-p1

Từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt Nam phổ biến nhất bạn nên biết! (P1)

Hôm nay, Penn Academy giới thiệu đến các bạn, từ những loại thức ăn trong thực đơn hằng ngày của chúng ta đến những loại thức ăn cầu kỳ được dùng cho đám tiệc, các dịp lễ,… Mời các bạn tham khảo qua nhé!

Các loại gia vị, nước chấm

Tên tiếng Anh IPA Tên tiếng Việt
black pepper blæk ˈpɛpə tiêu đen
cayenne keɪˈɛn ớt bột nguyên chất
chilli oil ˈʧɪli ɔɪl dầu ớt
chilli paste ˈʧɪli peɪst ớt sa tế
chilli powder ˈʧɪli ˈpaʊdə ớt bột
chilli sauce ˈʧɪli sɔːs tương ớt
coarse salt kɔːs sɒlt muối hột
coconut milk / coconut cream ˈkəʊkənʌt mɪlk / ˈkəʊkənʌt kriːm nước cốt dừa
cooking oil ˈkʊkɪŋ ɔɪl dầu ăn
curry powder ˈkʌri ˈpaʊdə bột cà ri
fish sauce fɪʃ sɔːs nước mắm
garlic ˈgɑːlɪk tỏi
msg (monosodium glutamate) ɛm-ɛs-ʤiː bột ngọt
pepper ˈpɛpə hạt tiêu
salad dressing ˈsæləd ˈdrɛsɪŋ dầu giấm
salt sɒlt muối
sauce of macerated fish or shrimp sɔːs ɒv ˈmæsəreɪtɪd fɪʃ ɔː ʃrɪmp mắm
shrimp pasty ʃrɪmp ˈpæsti mắm tôm
soy sauce sɔɪ sɔːs nước tương
soya cheese ˈsɔɪə ʧiːz chao
spices ˈspaɪsɪz gia vị
sugar ˈʃʊgə đường
vinegar ˈvɪnɪgə giấm

Một số món ăn hằng ngày

Tên món tiếng Anh IPA Tên món tiếng Việt
Beef seasoned with chili oil and broiled biːf ˈsiːznd wɪð ˈʧɪli ɔɪl ænd brɔɪld Bò sa tế
Beef soaked in boiling vinegar biːf səʊkt ɪn ˈbɔɪlɪŋ ˈvɪnɪgə Bò nhúng giấm
Bread / Banh Mi brɛd / Banh miː Bánh mì
Bread with fried eggs brɛd wɪð fraɪd ɛgz Bánh mì trứng ốp la
Broken rice ˈbrəʊkən raɪs Cơm tấm
Chicken fried with citronella ˈʧɪkɪn fraɪd wɪð citronella Gà xào sả ớt
Clam rice klæm raɪs Cơm hến
Curry chicken on steamed-rice ˈkʌri ˈʧɪkɪn ɒn stiːmd-raɪs Cơm cà-ri gà
Fried egg fraɪd ɛg Trứng chiên
Fried rice fraɪd raɪs Cơm chiên
Grab fried on salt græb fraɪd ɒn sɒlt Cua rang muối
Grilled fish grɪld fɪʃ Chả cá/cá nướng
Grilled pork rib with rice grɪld pɔːk rɪb wɪð raɪs Cơm sườn
Grilled squid grɪld skwɪd Mực nướng
Hot pot hɒt pɒt Lẩu
Rice raɪs Cơm
Rice gruel raɪs grʊəl Cháo
Rice with Stir-fried Vegetables raɪs wɪð stɜː-fraɪd ˈvɛʤtəb(ə)lz Cơm xào rau cải
Salted egg – plant ˈsɔːltɪd ˈɛgˌplɑːnt Cà pháo muối
Salted vegetables ˈsɔːltɪd ˈvɛʤtəb(ə)lz Dưa muối
Shrimp floured and fried ʃrɪmp ˈflaʊəd ænd fraɪd Tôm lăn bột
Steamed pork loaf stiːmd pɔːk ləʊf Chả lụa
Stew fish stjuː fɪʃ Cá kho
Sweet and sour fish broth swiːt ænd ˈsaʊə fɪʃ brɒθ Canh chua
Sweet and sour pork ribs swiːt ænd ˈsaʊə pɔːk rɪbz Sườn xào chua ngọt
Tofu ˈtəʊfuː Tàu hũ, đậu phụ
Vietnamese Caramelized Pork and Eggs ˌvjɛtnəˈmiːz caramelized pɔːk ænd ɛgz Thịt kho trứng
Vietnamese raw blood soup ˌvjɛtnəˈmiːz rɔː blʌd suːp Tiết canh
Boiled fertilized duck egg bɔɪld ˈfɜːtɪlaɪzd dʌk ɛg Cà muối
Cabbage pickles ˈkæbɪʤ ˈpɪklz Cà pháo muối
Chinese sausage ˌʧaɪˈniːz ˈsɒsɪʤ Dưa muối
Onion pickles ˈʌnjən ˈpɪklz Dưa cải
Pickled egg plants ˈpɪkld ɛg plɑːnts Dưa hành
Salted egg – plant ˈsɔːltɪd ɛg – plɑːnt Dưa góp
Salted vegetables ˈsɔːltɪd ˈvɛʤtəb(ə)lz Lạp xưởng
Steamed sticky rice stiːmd ˈstɪki raɪs Xôi
Vegetables pickles ˈvɛʤtəb(ə)lz ˈpɪklz Hột vịt lộn

Bình luận (0)

Vui lòng chọn 1 đánh giá. Họ tên là bắt buộc. Email là bắt buộc. Vui lòng nhập email hợp lệ. Nhận xét là bắt buộc.
Đánh giá của bạn

This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.

The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Đăng ký tư vấn

0909 246 474
icons8-exercise-96
right arrow time clock pin e