Hôm nay, Penn Academy giới thiệu đến các bạn, từ những loại thức ăn trong thực đơn hằng ngày của chúng ta đến những loại thức ăn cầu kỳ được dùng cho đám tiệc, các dịp lễ,… Mời các bạn tham khảo qua nhé!
Các loại gia vị, nước chấm
Tên tiếng Anh |
IPA |
Tên tiếng Việt |
black pepper |
blæk ˈpɛpə |
tiêu đen |
cayenne |
keɪˈɛn |
ớt bột nguyên chất |
chilli oil |
ˈʧɪli ɔɪl |
dầu ớt |
chilli paste |
ˈʧɪli peɪst |
ớt sa tế |
chilli powder |
ˈʧɪli ˈpaʊdə |
ớt bột |
chilli sauce |
ˈʧɪli sɔːs |
tương ớt |
coarse salt |
kɔːs sɒlt |
muối hột |
coconut milk / coconut cream |
ˈkəʊkənʌt mɪlk / ˈkəʊkənʌt kriːm |
nước cốt dừa |
cooking oil |
ˈkʊkɪŋ ɔɪl |
dầu ăn |
curry powder |
ˈkʌri ˈpaʊdə |
bột cà ri |
fish sauce |
fɪʃ sɔːs |
nước mắm |
garlic |
ˈgɑːlɪk |
tỏi |
msg (monosodium glutamate) |
ɛm-ɛs-ʤiː |
bột ngọt |
pepper |
ˈpɛpə |
hạt tiêu |
salad dressing |
ˈsæləd ˈdrɛsɪŋ |
dầu giấm |
salt |
sɒlt |
muối |
sauce of macerated fish or shrimp |
sɔːs ɒv ˈmæsəreɪtɪd fɪʃ ɔː ʃrɪmp |
mắm |
shrimp pasty |
ʃrɪmp ˈpæsti |
mắm tôm |
soy sauce |
sɔɪ sɔːs |
nước tương |
soya cheese |
ˈsɔɪə ʧiːz |
chao |
spices |
ˈspaɪsɪz |
gia vị |
sugar |
ˈʃʊgə |
đường |
vinegar |
ˈvɪnɪgə |
giấm |
Một số món ăn hằng ngày
Tên món tiếng Anh |
IPA |
Tên món tiếng Việt |
Beef seasoned with chili oil and broiled |
biːf ˈsiːznd wɪð ˈʧɪli ɔɪl ænd brɔɪld |
Bò sa tế |
Beef soaked in boiling vinegar |
biːf səʊkt ɪn ˈbɔɪlɪŋ ˈvɪnɪgə |
Bò nhúng giấm |
Bread / Banh Mi |
brɛd / Banh miː |
Bánh mì |
Bread with fried eggs |
brɛd wɪð fraɪd ɛgz |
Bánh mì trứng ốp la |
Broken rice |
ˈbrəʊkən raɪs |
Cơm tấm |
Chicken fried with citronella |
ˈʧɪkɪn fraɪd wɪð citronella |
Gà xào sả ớt |
Clam rice |
klæm raɪs |
Cơm hến |
Curry chicken on steamed-rice |
ˈkʌri ˈʧɪkɪn ɒn stiːmd-raɪs |
Cơm cà-ri gà |
Fried egg |
fraɪd ɛg |
Trứng chiên |
Fried rice |
fraɪd raɪs |
Cơm chiên |
Grab fried on salt |
græb fraɪd ɒn sɒlt |
Cua rang muối |
Grilled fish |
grɪld fɪʃ |
Chả cá/cá nướng |
Grilled pork rib with rice |
grɪld pɔːk rɪb wɪð raɪs |
Cơm sườn |
Grilled squid |
grɪld skwɪd |
Mực nướng |
Hot pot |
hɒt pɒt |
Lẩu |
Rice |
raɪs |
Cơm |
Rice gruel |
raɪs grʊəl |
Cháo |
Rice with Stir-fried Vegetables |
raɪs wɪð stɜː-fraɪd ˈvɛʤtəb(ə)lz |
Cơm xào rau cải |
Salted egg – plant |
ˈsɔːltɪd ˈɛgˌplɑːnt |
Cà pháo muối |
Salted vegetables |
ˈsɔːltɪd ˈvɛʤtəb(ə)lz |
Dưa muối |
Shrimp floured and fried |
ʃrɪmp ˈflaʊəd ænd fraɪd |
Tôm lăn bột |
Steamed pork loaf |
stiːmd pɔːk ləʊf |
Chả lụa |
Stew fish |
stjuː fɪʃ |
Cá kho |
Sweet and sour fish broth |
swiːt ænd ˈsaʊə fɪʃ brɒθ |
Canh chua |
Sweet and sour pork ribs |
swiːt ænd ˈsaʊə pɔːk rɪbz |
Sườn xào chua ngọt |
Tofu |
ˈtəʊfuː |
Tàu hũ, đậu phụ |
Vietnamese Caramelized Pork and Eggs |
ˌvjɛtnəˈmiːz caramelized pɔːk ænd ɛgz |
Thịt kho trứng |
Vietnamese raw blood soup |
ˌvjɛtnəˈmiːz rɔː blʌd suːp |
Tiết canh |
Boiled fertilized duck egg |
bɔɪld ˈfɜːtɪlaɪzd dʌk ɛg |
Cà muối |
Cabbage pickles |
ˈkæbɪʤ ˈpɪklz |
Cà pháo muối |
Chinese sausage |
ˌʧaɪˈniːz ˈsɒsɪʤ |
Dưa muối |
Onion pickles |
ˈʌnjən ˈpɪklz |
Dưa cải |
Pickled egg plants |
ˈpɪkld ɛg plɑːnts |
Dưa hành |
Salted egg – plant |
ˈsɔːltɪd ɛg – plɑːnt |
Dưa góp |
Salted vegetables |
ˈsɔːltɪd ˈvɛʤtəb(ə)lz |
Lạp xưởng |
Steamed sticky rice |
stiːmd ˈstɪki raɪs |
Xôi |
Vegetables pickles |
ˈvɛʤtəb(ə)lz ˈpɪklz |
Hột vịt lộn |
Bình luận (0)