ap-dung-discourse-markers-trong-ielts-speaking-tuyet-chieu-tang-tinh-mach-lac-cho-bai-noi

Áp dụng Discourse Markers trong IELTS Speaking – Tuyệt chiêu tăng tính mạch lạc cho bài nói

Để đạt điểm cao trong IELTS Speaking, phát âm tốt cùng ngữ pháp chính xác, từ vựng đa dạng là chưa đủ. Bạn cần phải đáp ứng được các tiêu chí về tính trôi chảy và mạch lạc (Fluency and Cohesion) của bài nói. Để làm được điều này, Discourse Markers (Fluency Markers) chính là tuyệt chiêu bạn không thể bỏ qua. Vậy nên, hãy cùng Penn Academy tìm hiểu cách áp dụng Discourse Markers để gây ấn tượng với giám khảo trong bài chia sẻ dưới đây nhé!

DISCOURSE MARKERS LÀ GÌ?

Discourse Markers (Fluency Markers) là những từ/cụm từ hoặc cách diễn đạt được dùng để dẫn dắt và kết nối các ý tưởng cũng như chỉ ra mối quan hệ giữa các ý trong câu nói. Người nói có thể dùng Discourse Markers để sắp xếp và phát triển ý tưởng hoặc thể hiện thái độ, cảm nhận của mình về những gì đang nói. Trong một số trường hợp, Discourse Markers còn có tác dụng lấp đầy những khoảng ngừng để người nói có thêm thời gian suy nghĩ, từ đó giúp câu nói được tự nhiên hơn mà vẫn không làm ảnh hưởng đến ý nghĩa.

️MỘT SỐ DISCOURSE MARKERS GIÚP BẠN GHI ĐIỂM

  • To be honest/I’m afraid/Honestly: Được sử dụng khi trình bày một điều gì đó bạn không hài lòng hoặc các thông tin mang tính tiêu cực. 

Ví dụ: To be honest, I don’t have much time away from my work and studies.

  • Fortunately/Unfortunately: Khi bạn đề cập đến các tình huống hoặc điều kiện tích cực, hãy dùng Fortunately. Ngược lại, Unfortunately được sử dụng trong trường hợp đề cập đến những điều mà bạn không mong muốn hay những điều tiêu cực. 

Ví dụ: I remember it rained heavily that day. Unfortunately, I didn’t bring my umbrella.

  • Actually/In fact/As a matter of fact: Được sử dụng trong trường hợp bạn muốn nói về các chi tiết liên quan đến điều mà bạn đề cập trước đó. 

Ví dụ: I think Maroon 5 is cool. In fact, I saw them at a concert last year.

  • However/But: Được sử dụng trong trường hợp bạn nói về các quan điểm, sự việc mang tính tương phản so với những gì bạn đã nói trước đó. 

Ví dụ: Hanging out with my friends is fun, but, I’m too busy to meet them these days. 

  • I suppose/I guess: Nếu muốn đưa ra các quan điểm mà mình chưa từng đề cập đó chỉ là các dự đoán, không có bằng chứng cụ thể thì, bạn có thể dùng I suppose hoặc I guess. 

Ví dụ: I suppose people like to own pets because they are cute and cuddly friends on lonely nights. 

  • Supposedly/Supposed to be… I’ve heard that/Some people say that…: Khi bạn muốn nói về các thông tin mà bạn nghe được ở bên ngoài, không phải là những trải nghiệm của bản thân, “Supposedly/Supposed to be… I’ve heard that/Some people say that” sẽ được sử dụng trong câu để thể hiện điều này. 

Ví dụ: French cuisine is supposed to be delicious.  

Lưu ý, Discourse Markers chỉ thực sự phát huy công dụng khi bạn dùng đúng ngữ cảnh và diễn đạt đúng những gì bạn muốn nói. Do đó, hãy thật thận trọng trong việc sử dụng Discourse Markers nhé!

Penn Academy hân hạnh cùng bạn tìm hiểu tất tần tật về IELTS nói chung và IELTS Speaking nói riêng thông qua khóa IELTS S-U-C-C-E-S-S với 7 cấp độ từ cơ bản đến nâng cao. Qua khóa học, bạn sẽ được nâng cấp các kiến thức và kỹ năng liên quan để hoàn thành tốt nhất bài thi IELTS của mình. 

Đăng ký tư vấn

0909 246 474
icons8-exercise-96
right arrow time clock pin e