mot-so-cap-tu-de-gay-nham-lan-trong-ielts

Một số cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong IELTS

Trong các bài thi tiếng Anh học thuật nói chung và kỳ thi IELTS nói riêng, việc sở hữu vốn từ vựng phong phú và biết cách tận dụng tối ưu kho từ vựng mình có sẽ giúp thí sinh hoàn thành bài thi với số điểm như kỳ vọng. Đối với bài thi IELTS, có khá nhiều cặp từ dễ gây nhầm lẫn về mặt ngữ nghĩa lẫn về mặt chính tả. Điều này đòi hỏi thí sinh phải hiểu và biết sử dụng từ ngữ một cách chính xác. Khi phân biệt rõ ràng được các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh, bạn sẽ dễ dàng cải thiện các kỹ năng khác lẫn trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết của Penn Academy sẽ giúp cho người học hiểu và sử dụng các cặp từ này chính xác hơn theo từng ngữ cảnh và tối ưu hóa điểm số trong bài thi.

Percent/ Percentage/Proportion/Rate/Ratio

  1. Percent (a, adv): phần trăm (%)
    “Percent” được dùng sau một con số và không thêm “s”.
    Ví dụ: About 55 percent of the population in 1960 were from 15 to 65 years old.
  2. Percentage (n): tỉ lệ phần trăm
    “Percentage” không bao giờ đứng sau một con số, nó chỉ đứng trước “of”, đi cùng một danh từ hoặc đứng một mình. “Percentage” là danh từ đếm được nên có thể dùng ở dạng số nhiều.
    Ví dụ: There were downward trends in the percentage of people aged 0 – 14 and 15 – 65.
  3. Proportion (n): một phần của một tổng
    Cũng như “percentage”, “proportion” cũng là một danh từ đếm được nên có thể dùng ở dạng số nhiều.
    Ví dụ: The proportion of elderly people rose gradually from 1960 to 1990.
  4. Rate (n): tỉ lệ
    “Rate” là danh từ đếm được nên có thể sử dụng ở dạng số nhiều.

    • Đầu tiên, “Rate” có thể được dùng để đo tốc độ thay đổi của sự vật, sự việc như “inflation rate” (tỉ lệ lạm phát), “growth rate” (tỉ lệ tăng trưởng),…
      Ví dụ: Most people walk at an average rate of five kilometers an hour.
    • Thứ hai, “rate” được dùng để đo tần suất xảy ra của sự vật, sự việc trong một giai đoạn cụ thể như “crime rate” (tỉ lệ phạm tội), “unemployment rate” (tỉ lệ thất nghiệp),…’
      Ví dụ: Local businesses are closing at the rate of three a year.
  5. Ratio (n): được dùng để diễn tả mối quan hệ giữa hai nhóm người hoặc sự vật được biểu thị bằng hai con số cho biết tỉ lệ lớn hơn của một nhóm so với nhóm còn lại.
    Lưu ý: Không thể dùng “ratio” thay thế cho “percentage” hay “proportion”.
    Ví dụ: The ratio of girls to boys studying at the tertiary level in developing countries in 1990 was 66:100.

Capital/Capitol

  1. Capital là danh từ đa nghĩa, bao gồm:
    • Thủ đô của một nước.
      Ví dụ: Ha Noi is the capital of Viet Nam.
    • Của cải hoặc tài sản thuộc sở hữu của một doanh nghiệp hoặc một người và có thể được đầu tư hoặc sử dụng để bắt đầu kinh doanh.
      Các cụm từ thông dụng:

      • Capital investment: vốn đầu tư
      • Capital expenditure/spending: chi tiêu/chi tiêu vốn
        Ví dụ: He has various ideas on how to raise capital for the project.
    • Chữ in hoa.
      Ví dụ: There are 5 capitals in the word “TABLE”.
  2. Trong khi đó, “capitol” là danh từ chỉ tòa nhà Quốc hội Hoa Kỳ ở Washington D.C – nơi cơ quan lập pháp nước này tổ chức các buổi họp hay chỉ một tòa nhà ở mỗi bang của Hoa Kỳ, nơi các chính trị gia gặp nhau để làm việc về điều luật mới.
    Ví dụ: The California State Capitol.

Alone/Lonely/Solitary

  1. Alone (a): một mình, dùng khi nói đến ai/vật gì bị tách biệt, không có ai/vật gì khác ở xung quanh. “Alone” còn được nhấn mạnh khi thêm “all” ở phía trước.
    Ví dụ:

    • I like to be alone for short periods.
    • After her husband died, she was all alone.
  2. Lonely (a): cô đơn, là cảm giác không vui khi chỉ có một mình và chỉ một nơi chốn hẻo lánh.
    Ví dụ:

    • These characters live sad and lonely lives.
    • A lonely mountain road.
  3. Solitary (a): được dùng để diễn tả một người hoặc vật hoàn toàn ở một mình hoặc thường xuyên dành thời gian để ở một mình.
    Ví dụ:

    • He was a solitary child.
    • She enjoys long solitary walks.

Historic/Historical

  1. Historic (adj): mang tính lịch sử hoặc quan trọng, có tầm ảnh hưởng (đối với lịch sử).
    Historic được dùng để chỉ những sự kiện, địa điểm hoặc cột mốc có tính quan trọng trong lịch sử.
    Ví dụ:

    • The marriage of princess is a historic occasion.
    • The moment when Neil Amstrong walked on the Moon is a historic one.
  2. Historical (adj): liên quan đến lịch sử, quá khứ mà không cần biết có quan trọng hay không.
    Tính từ “historical” thường được dùng để chỉ các văn bản, sự kiện, giá cả, tội phạm,… đã diễn ra trong quá khứ.
    Ví dụ:

    • This museum has the most ancient collection of historical documents.
    • We have no historical evidence for it.
    • These paintings are of great historical value.

Cite/Site/Sight

Cite/Site/Sight đều được phát âm là /sait/. Theo đó, nghĩa của bộ ba từ này như sau:

  1. Cite (v): nêu, trích dẫn
    • Cụm từ Cite somebody/something in something: nêu/trích dẫn ai/cái gì trong một sự việc nào đó.
    • Cụm từ Cite somebody for something: là một cách để khen ngợi một ai đó.
      Ví dụ:
    • She is the author most often cited in his work.
    • He was cited for bravery.
  2. Site (n): một địa điểm, khu đất (để xây dựng), nơi xảy ra việc gì đó.
    Ví dụ: This is the proposed site for the new building.

    • Cụm từ At a site of something: nơi mới diễn ra việc gì đó.
      Ví dụ: People laid flowers at the site of the accident.
  3. Sight (n): thị lực, tầm nhìn, cảnh tượng đồng nghĩa với “eyesight”. Với vai trò là động từ, “sight” có nghĩa là quan sát, nhìn thấy một cái gì đó một cách bất ngờ.
    Ví dụ:

    • It’s important that you have regular sight tests.
    • After twelve days at sea, they sighted land.

Stationary/Stationery

  1. Stationary (a): bất động, đứng yên, không thay đổi về mặt số lượng/ điều kiện, ổn định.
    Ví dụ:

    • I walked down one of the stationary escalators.
    • Prices on the stock market, which have been stationary, are now rising again.
  2. Stationery (n): văn phòng phẩm.
    • Ví dụ: When school finished he threw all of his stationery away as he no longer needed it.

Nếu muốn đạt band điểm cao hơn trong hai kỹ năng Speaking và Writing nói riêng, trong bài thi IELTS nói chung, bạn cần phân biệt được ý nghĩa, loại từ của từ mình muốn dùng trong bài làm để tránh gây nhầm lẫn và nắm rõ cách sử dụng khác nhau của từng từ. Không chỉ có 06 cặp từ trên, sẽ còn rất nhiều từ mang ý nghĩa và cách viết “na ná” nhau khiến bạn không biết dùng thế nào cho đúng. Do đó, hãy ghi nhớ thật kỹ nghĩa và cách dùng của các từ để tránh những nhầm lẫn không đáng có nhé.

Để được tư vấn về các khóa học IELTS Cấp tốc và IELTS Siêu tốc, vui lòng liên hệ Penn Academy qua hotline 0909 246 4740909 046 474 hoặc inbox qua fanpage Penn Academy nhé! Hãy theo dõi Penn Academy để được chia sẻ những “bí kíp” để luyện IELTS hiệu quả nhé.

Bình luận (0)

Vui lòng chọn 1 đánh giá. Họ tên là bắt buộc. Email là bắt buộc. Vui lòng nhập email hợp lệ. Nhận xét là bắt buộc.
Đánh giá của bạn

This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.

The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Đăng ký tư vấn

0909 246 474
icons8-exercise-96
right arrow time clock pin e