Cụm danh – động từ: Phần 1
-
21/07/2016
Cụm danh – động từ: Phần 1
Giống như tiếng Anh và tiếng Việt, trong tiếng Đức có rất nhiều những cụm danh – động từ, mà trong đó, những từ đơn lẻ cấu thành nên cụm luôn được dùng cố định với nhau. Việc dùng sai một hoặc nhiều từ trong cụm có thể dẫn đến lỗi ngữ pháp nghiêm trọng hoặc khiến hiệu quả giao tiếp giảm đi rõ rệt, nhất là đối với những người mới bắt đầu học tiếng Đức. Bởi vậy, trong bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp những cụm danh – động từ phổ biến và được dùng nhiều trong cuộc sống hàng ngày cũng như công việc và có ví dụ minh họa kèm theo.
– einen Vertrag abschließen: kí hợp đồng
Ich habe einen wichtigen Vertrag gestern abgeschlossen.
– die Hoffnung aufgeben: từ bỏ hi vọng
Ich habe die Hoffnung darauf, dass sie wieder gesund ist, abgegeben.
– zum Abschluss bringen: hoàn thành/kết luận
Ich bringe diese Diskussion zum Abschluss.
– zum Ausdruck bringen: thể hiện
Er bringt sein Missfallen zum Ausdruck.
– zu Ende bringen: kết thúc/hoàn thành
Wir bringen den Krieg zu Ende.
– unter Kontrolle bringen: kiểm soát
Ich bringe alles unter Kontrolle.
– in Ordnung bringen: sắp xếp
Sie hat alles in Ordnung gebracht.
– eine Entscheidung fallen: quyết định
Wir haben eine wichtige Entscheidung gefallen.
– ein Urteil fallen: đưa ra đánh giá
Ihr fallt ein Urteil über die Qualität von dem Kurs.
– einen Entschluss fassen: quyết tâm/sẵn sàng
Ich fasse den Entschluss, dass ich die Hausaufgaben machen werde.
– eine Lösung finden: tìm ra giải pháp cho cái gì
Sie hat eine Lösung für dieses Problem gefunden.
– Unterstützung finden: được hỗ trợ
Ich finde die Unterstützung in der Diskussion.
– Verständnis finden: được thấu hiểu/tìm thấy sự đồng cảm
Ich finde Verständnis von ihm.
– zu Ende führen: kết thúc
Das Ereignis führt alles zu Ende.
– ein Gespräch führen: tổ chức/dẫn dắt
Ich führe ein Gespräch.
– eine Antwort geben: đưa ra câu trả lời
Sie hat eine Antwort auf diese Aufgabe gegeben.
– einen Auftrag geben: đưa ra sự đặt hàng
Sie geben dieser Firma einen Auftrag.
– das Einverstanden geben zu + D: thấu hiểu ai
Er gibt das Einverstanden zu ihr.
– Gelegenheit geben zu + D: tạo cơ hội
Ich gebe die Gelegenheit zu ihr, damit sie mich entschuldigen kann.
– einen Hinweis geben (auf + A): đưa ra gợi ý
Ich gebe ihr einen Hinweis auf diese Aufgabe.
– sich Mühe geben (mit + D): cố gắng/nỗ lực
Ich gebe mich Mühe mit diesem Problem.
– einen Rat geben: đưa ra lời khuyên
Ich gebe ihm einen Rat über die Prüfung.
– Interesse finden (an + D): tìm thấy niềm yêu thích với cái gì
Sie finden Interesse an amerikanischen Filmen.
Đăng ký tư vấn
Danh mục
Bài viết gần nhất
- CÙNG NHÌN LẠI BUỔI CHIA SẺ THÔNG TIN KHÓA HỌC IELTS ĐẾN CÁC BẠN SINH VIÊN
- Thông báo khai giảng khóa tiếng Đức A1, B1 tháng 08.2022
- Ngữ pháp tiếng Đức: Đại từ nhân xưng
- Khám phá buổi học thực tế của học viên khóa Summer Course 2022 tại Saurus Coffee and Gallery
- Học tiếng Đức qua báo chí, tại sao không?