ngu-phap-tieng-duc-dai-tu-nhan-xung

Ngữ pháp tiếng Đức: Đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng trong tiếng Đức là kiến thức cơ bản bắt buộc người học nào cũng phải nắm rõ để có được nền tảng vững chắc nhất. Nhờ vậy, quá trình chinh phục tiếng Đức của bạn mới có thể trở nên dễ dàng hơn. Trong tiếng Đức, đại từ nhân xưng được dùng để xưng hô khi trò chuyện với ai đó. Nó còn được dùng để chỉ người và vật khi được nhắc đến hoặc chỉ đối tượng bị tác động bởi một chủ thể. Đại từ nhân xưng trong tiếng Đức được tồn tại ở 4 dạng: Nominativ, Genitiv, Akkusativ và Dativ. Tuy nhiên, dạng Genitiv rất hiếm gặp nên chúng ta hãy chú ý đến ba dạng còn lại nhé.

Đại từ nhân xưng trong tiếng Đức

Nominativ Akkusativ Dativ Genitiv
ich (Tôi) mich mir meiner
du (Bạn) dich dir deiner
er (Anh ấy) ihn ihm seiner
sie (Cô ấy) sie ihr ihrer
es (Nó) es ihm seiner
wir (Chúng tôi) uns uns unser
ihr (Các bạn) euch euch euer
sie (Họ) sie ihnen ihrer
Sie (Ông/Bà) Sie Ihnen Ihrer

Đại từ nhân xưng ich, du, ihr, Sie đóng vai trò là chủ ngữ trong câu. Bên cạnh đó, đại từ er, sie, es, sie (họ) được dùng để thay thế cho người hoặc vật đã xác định và được nhắc đến trước đó. Các đại từ còn lại được sử dụng để thay thế cho vật có giống der, sie, die, es và giống das.

Ví dụ: Ich habe einen Tisch. Der Tisch kostet 600 Euro.
(Tôi có một cái bàn. Cái bàn đó có giá 600 Euro.)

Để tránh hiện tượng lặp từ, ta có thể thay thế từ der Tisch ở câu 2 bằng er, bởi danh từ Tisch có giống đực (der). Lúc này, câu thứ 2 sẽ như sau:

Ví dụ: Ich habe einen Tisch. Er kostet 600 Euro.
(Tôi có một cái bàn. Nó có giá 600 Euro.)

Nếu trong tiếng Anh, ta chỉ cần dùng “you” cho tất cả mọi người, thì trong tiếng Đức, ta có 2 ngôi là du và Sie. Sự khác nhau của chúng nằm ở chỗ:

  • Du là một đại từ nhân xưng thân mật. Ta dùng nó khi nói chuyện với bạn bè, người thân, họ hàng. Ngoài ra, ta còn có thể sử dụng cách gọi thân mật này với đồng nghiệp.
  • Sie là đại từ nhân xưng lịch sự. Thông thường, người lớn sẽ xưng hô lịch sự với nhau, khi họ gặp nhau lần đầu hoặc không quen biết. Ngoài ra, người ta còn sử dụng Sie khi nói chuyện với khách hàng, sếp và đối tác. Chỉ họ khi cho phép, chúng ta mới có thể sử dụng đại từ nhân xưng thân mật du.

Đại từ nhân xưng ở dạng Nominativ

Vai trò của đại từ nhân xưng ở dạng Nominativ như sau:

  • Chủ yếu đóng vai trò chủ ngữ trong câu
  • Là chủ thể của hành động trong câu, tác nhân gây ra hành động
  • Động từ trong câu sẽ được chia dựa theo chủ ngữ

Ví dụ: Ich habe einen Freund. Er ist 18 Jahre alt.
(Tôi có một người bạn trai. Anh ấy 18 tuổi.)

Trong câu trên, đại từ ich và er đóng vai trò là chủ ngữ trong câu. Động từ haben và sein sẽ được chia theo chúng. Bởi danh từ Freund có giống là der và nó đóng vai trò là chủ ngữ trong câu 2, nên ta có thể thay thế đại từ nhân xưng er vào nhằm tránh lặp từ.

Đại từ nhân xưng ở dạng Akkusativ

Đại từ ở dạng Akkusativ khi:

  • Đóng vai trò tân ngữ trực tiếp trong câu có 2 tân ngữ
  • Đứng sau các động từ: essen, trinken, kaufen, bekommen, besuchen, machen, spielen, verkaufen, schreiben, hören, sehen, lesen, mögen, brauchen,…

Ví dụ: Ich schreibe einen Brief an meine langjährige Freundin. Ich vermisse sie so sehr.
(Tôi viết một bức thư đến người bạn gái lâu năm của mình. Tôi rất nhớ cô ấy.)

  • Đi với các giới từ: durch, um, bis, für, ohne, gegen, entlang

Ví dụ: Ohne meine Brille kann ich nur schlecht sehen. Ich muss sie mal kurz suchen.
(Tôi không thể nhìn rõ mà không có kính. Tôi phải tìm nó.)

Đại từ nhân xưng ở dạng Dativ

Đại từ ở dạng Dativ khi:

  • Là tân ngữ gián tiếp trong câu
  • Đi với động từ: helfen, gefallen, gehören, zustimmen, danken, zuhören, gratulieren, schmecken, passen,…

Ví dụ: Die gepunktete Hose gefällt mir sehr.
(Tôi thích chiếc quần chấm bi đó.)

  • Đi với giới từ: aus, außer, bei, dank, mit, gegenüber, nach, seit, von, zu

Ví dụ: Ich habe eine Schwester. Mit ihr gehe ich täglich spazieren.
(Tôi có một người chị. Tôi đi dạo với cô ấy mỗi ngày.)

Tóm lại, đại từ nhân xưng có thể là chủ ngữ trong câu hoặc là đối tượng bị chủ thể tác động. Nó được sử dụng khi đối tượng là người hoặc vật đã được nhắc đến trước đó. Đây là cách giúp bạn tránh hiện lượng lặp từ trong văn nói và viết. Đại từ nhân xưng được chia theo 4 dạng khác nhau. Ở mỗi dạng, chúng lại có một hình thái riêng nên các bạn hãy ghi nhớ để chia chúng cho đúng nhé.

Penn Academy hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Đức. Để bắt đầu lộ trình học tiếng Đức cũng như tìm hiểu văn hóa của người Đức, bạn hãy liên hệ hotline 0962 278 066 hoặc Inbox Penn Academy để đăng ký và tư vấn miễn phí nhé.

Bình luận (0)

Vui lòng chọn 1 đánh giá. Họ tên là bắt buộc. Email là bắt buộc. Vui lòng nhập email hợp lệ. Nhận xét là bắt buộc.
Đánh giá của bạn

Bạn đang nhận xét và đánh giá cho bài viết "Ngữ pháp tiếng Đức: Đại từ nhân xưng"

This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.

The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Đăng ký tư vấn

0909 246 474
icons8-exercise-96
right arrow time clock pin e