mot-so-tu-vung-tieng-duc-hay-dung-khi-lai-xe

Một số từ vựng tiếng Đức hay dùng khi lái xe

Mình xin giới thiệu với các bạn những từ vựng tiếng Đức quan trọng, hay dùng khi lái xe ở đây để mọi người cùng tham khảo và học tiếng Đức dễ dàng hơn

ins Auto einsteigen: lên xe

Außen-/ Innenspiegel einstellen: chỉnh kính ngoài và kính hậu

der Sitz nach vorne ziehen/ nach hinten schieben: kéo ghế đến trước/ đẩy ra sau

Sicherheitsgurte anschnallen – bitte anschnallen: cài/thắt dây an toàn

den Schlüssel (ins Zundschloss) reinstecken: cắm chìa khóa vào ổ

die Kupplung treten: đạp chân côn

Motor starten: khởi động máy

Gang einlegen: gạt cần số 1

nächsthöheren Gang schalten: gạt cần đến số tiếp theo

die Kupplung (langsam) loslassen: thả chân côn (chầm chậm)

Gas geben: tiếp gas, đạp chân gas

blinken: bật đèn xi nhanh

Verkehr beobachten: quan sát giao thông

das Lenkrad drehen/ lenken: bẻ tay lái, xoay vô lăng

Abbresem/ bresem/ auf die Bremse treten: thắng/phanh xe, đạp chân thắng

Licht an(machen)! : bật đèn lên

Abblendlicht/ Fernlicht einschalten: bật đèn thường/ đèn pha’

Links/ rechts abbiegen: rẻ trái/ phải

an der nächsten Kreuzung/Einmündung links/recht abbiegen: ngã tư/ngã 3 tiếp theo rẻ trái/phải

Schulterblick: nhìn qua vai, xoay đầu về phía sau để quan sát

(hier gilt) Rechts vor Links Regel: ( ở đây sử dụng) luật phải trước trái sau

(hier darf man nur mit) Schrittgeschwindigkeit fahren: (ở đây chỉ đc phép) chạy với tốc độ “rùa bò”, tức là max. 10km/h

anhalten: dừng lại

an der Ampel anhalten: dừng đèn đỏ

einparken: đỗ xe

Rückwärtsgang: số lùi

rückwärts einparken: đỗ xe lùi, tức là đít xe vào trước

Handbremse ziehen: kéo thắng tay

beschleunigen: tăng tốc

Beschleunigungsstreifen auf der Autobahn: đường tăng tốc trên đường cao tốc

Berg hoch/ runter fahren: chạy lên/xuống dốc

Überholen: vượt xe

Warnblinklicht einschalten: bật đèn cảnh báo, đèn 4 nháy

scharfe Kurve: khúc cua ngoặt

Notbremse: thắng gấp, thắng nhanh, thắng khẩn cấp

sofort anhalten: dừng ngay lập tức

auf die Vorfahrt verzichten: nhường quyền ưu tiên

Các bạn có thể tham khảo thêm những bài học tiếng Đức thú vị khác tại đây nhé

Đăng ký tư vấn

0909 246 474
icons8-exercise-96
right arrow time clock pin e