600-cau-tieng-duc-giao-tiep-can-ban-phan-5

600 câu tiếng Đức giao tiếp căn bản – Phần 5

Bối cảnh 5 Đi tàu – Mit der Einsenbahn fahren

Liên kết văn hóa
Đi tàu ở Đức, chúng ta mua vé xong, rồi lên tàu, trên tàu có nhân viên chuyên trách gọi là Bahnbeamter đi kiểm tra. Vì vậy đi tàu ở Đức cần chú ý khi vào trạm phải xem xét kỹ là đi chuyến nào, sau đó khi trên xe phải giữ vé để chờ kiểm tra.
Mẫu câu cơ bản
Wir müssen uns beeilen, sonst kommen wir zu spät.
Chúng mình phải nhanh lên, không thì chậm mất
Darf ich einen Fahrplan haben?
Tôi có thể xem thời gian biểu được không?
Wo steht der Zugnach Hamburg?
Chuyến xe đi Hamburg ở đâu ạ?
Ich möchte den Koffer nach Bremen aufgeben
Tôi muốn chuyển va li này đến Bremen
Nächster Halt, Dortmund
Đến trạm sau, ở Dortmund
Mẫu câu thường dùng

1.Wir müssen jetzt zum Bahnhof
Giờ ta phải ở Ga
2.Beeilen wir uns! Sonst kommen wir zu spät
Ta phải nhanh lên, không thì muộn mất.
3.Gehen wir zunächst zur Auskunft (Information)!
Đến chỗ tư vấn thông tin đã
4.Könnten Sie mir sagen, wo die Information ist?
Có thể nói cho biết, phòng thông tin chỗ nào ạ?
5.Darf ich einen Fahrplan haben?
Tôi muốn có thời gian biểu đi tầu được không?
6.Wann fährt der Schnellzug nach Stuttgart?
Tàu nhanh đi Stuttgart khi nào chạy?
7.Ich möchte den Koffer nach Bremen aufgeben
Tôi muốn chuyển va li đến Bremen
8.In 20 Minuten
Trong khoảng 20 phút
9.Um halb drei, also haben Sie nur 3 Minuten. Beeilen Sie sich!
Hai giờ 30, bạn có 3 phút, ta phải nhanh lên
10.Der Zug ist leider schon abgefahren. Aber keine Sorge ! In einer Stunde fährt noch ein Zug.
Tiếc là tàu ấy đã chạy rồi. Nhưng đừng vội. Một giờ nữa lại có 1 chuyến
11.Fährt dieser Zug über Karlsruhe?
Tàu này có chạy qua Karlsruhe không?
12.Wo steht der Zug nach Berlin?
Tàu đi Berlin năm ở đâu ạ?
13.Auf Gleis 12.
Ở đường số 12
14.Achtung, achtung! Der Zug nach Köln fährt in wenigen Minuten ab. Bitte, sofort einsteigen!
Chú ý chú ý! Tàu đi Köln sẽ khởi hành trong vài phút nữa. Xin mời lên tàu ngay
15.Darf ich mein Gepäck auf Ihren Koffer stellen?
Tôi bỏ hành lzs vào Va li bạn được không?
16.Darf ich hier eine Zigarette rauchen?
Tôi hút thuốc được chứ?
17.Nein, Sie dürfen nicht. Hier ist das Nichtraucherabteil
Không, không được. Ở toa này cấm hút thuốc
18.Dort ist das Raucherabteil.
Kia là toa hút thuốc
19.Guten Tag! Ihre Fahrkarten bitte!
Chào! Cho xem vé của ông
20.Hat der Zug einen Speisewagen?
Tàu này có toa ăn không?
21.Oh, mein Herr! Sie sind im falschen Abteil. Hier ist die 1. Klasse
Ồ, thưa ngài, ngài lên nhầm toa rồi. Đây là khoang số 1 đầu tàu.
22.Aber wo ist die 2.Klasse?
Thế, khoang số 2 ở đâu?
23.Gehen Sie bitte ein bisschen nach hinten!
Ông đi về phía sau một chút
24. Muss ich umsteigen?
Tôi có phải chuyển tàu không?
25.Nein, nicht nötig.- Không không cần
26.Wann sind wir in München?- Khi nào chúng ta đến München?
27.In etwa 2 Stunden, um 15: 12 Uhr, denn der Zug hat eine Verspätung.
Trong khoảng 2 giờ, khoảng 15:12 đến nơi, vì tàu naỳ chậm hơn
28.Nächtster Halt, Dortmund- Trạm sau là Dortmund.
29.Meine Damen und Herren, wir treffen in München ein. Fahrgäste nach Augsburg, bitte umsteigen!
Quý bà và quý ông, tàu chúng ta đã đến München. Khách đi tàu đến Augsburg xin mời chuyển tàu.
30.Der Zug trifft in Zürich ein. Endstation. Wir bitten alle Fahrgäste auszusteigen
Tàu naỳ đến Zürich. là điểm kết thúc. Chúng tôi xin mời quzs khách xuống xe.

Từ ngữ cơ bản
Information f.-en: Thông tin
Fahrplan m. Fahrpläne: Thời gian biểu
Schnellzug m. Schnellzüge: Tàu nhanh
Abteil n.: toa
Gleis n.-e: đường ray
Bahnsteig m.-e: đài trạm
Verspätung f.: đến chậm
Halt m.: trạm dừng
Speisewagen m.: toa ăn
Abfahren Vi.: xe khởi hành
Aufgeben Vt.: ký gửi hành lí
Einsteigen Vi.: lên xe
Umsteigen Vi.: chuyển xe
Aussteigen Vi.: xuống xe
Sich beeilen: nhanh lên
Đối thoại cơ bản

A. Es ist schon vier Uhr, wir müssen zum Bahnhof
Giờ là 4 giờ rồi, ta phải ra bến
B. Weißt du, wann der Zug abfährt?
Bạn biết khi nào tàu chaỵ không?
A. Ich weiß auch nicht. Gehen wir zuerst zur Information.
Tôi cũng không biết. Trước hết phải đến phòng thông tin
(Im Zug- Ở trên tàu)
A. Ich fahre nach Berlin, muss ich noch umsteigen?
Tôi đi Berlin, tôi có phải chuyển tàu không?
B. Ja, Sie müssen in Hamburg noch umsteigen?
Vâng, anh phải chuyển tàu ở Hamburg
A. Wann kommen wir in Hamburg an?
Khi nào chúng ta đến Hamburg?
B. In einer halben Stunde
Trong 30 phút nữa

(Auf dem Bahnsteig- Trên đài quan sát)
A. Entschuldigung, wo steht der Zug nach Berlin?
Xin lỗi, tàu đi Berlin đứng ở đâu?
C. Auf Gleis 5. Beeilen Sie sich, der Zug fährt gleich ab.
Ở đường ray số 5. Nhanh lên, tàu sắp đi rồi
A. Vielen Dank- Cám ơn nhiều

Chú thích Quan điểm
1.Cụm từ “Beeilen wir uns” là cụm mệnh lệnh thức với “chúng ta”, và có khả năng biểu đạt như cụm “Wir müssen uns beeilen”. Ở Đức có thể dùng thể mệnh lệnh thức đối với cả các ngôi 1 và ngôi số nhiều, nhưng cụm dưới thì có ý nghĩa rộng hơn và có tác động với tất cả cá thể có mặt. Trong một vài trường hợp sử dụng “chúng ta” có ý nghĩa thân mật hơn.
2.“Aufkunft” và “Information” đều mang ý nghĩa là thông tin, tư vấn, tin tức. Ở Đức tại các địa điểm cung cấp thông tin ở bến xe, sân bay … đều có sử dụng. Nhưng trên xu thế ngôn ngữ quốc tế hóa thì cụm “Information” được sử dụng phổ biến hơn.

Đăng ký tư vấn

0909 246 474
icons8-exercise-96
right arrow time clock pin e