bai-hoc-6-do-dung-trong-gia-dinh-va-cach-hoi-gia-ca

Bài học 6: Đồ dùng trong gia đình và cách hỏi giá cả

Tiếp theo seri bài học tiếng Đức. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về các đồ dùng trong gia đình cũng như cách hỏi về giá cả.

Đồ dùng trong gia đình và cách hỏi giá cả : Đồ dùng trong gia đình

Mỗi một danh từ chỉ đồ dùng trong gia đình đều có 1 mạo từ chỉ giống đi kèm ( der/ die/ das)

der Stuhl : ghế

der Hocker : ghế đẩu.

das Bett : giường.

die Lampe : đèn.

der Tisch : bàn.

die Kommode : tủ có ngăn.

der Teppich : thảm.

die Vase : cái bình.

das Fenster : cửa sổ.

die Tür : cái cửa.

der Vorhang : cái rèm (màn).

der Schrank : cái tủ.

die Uhr : cái đồng hồ.

der Sessel : ghế sofa đơn.

die Treppe : cầu thang.

die Couch : cái ghê sofa ( di-vang).

der Spiegel : cái gương.

das Kissen : cái gối.

die Wäscheklamme : cái máy giặt.

die Schüssel : cái bát.

die Kaffeemaschine : máy pha cafe.

der Kochtopf : cái nồi nấu ăn.

das Schneidebrett : cái thớt.

die Geschirrspülmaschine : máy rửa bát.

der Abfalleimer : thùng rác.

der Elektroherd : bếp điện.

die Armatur : vòi nước.

die Gabel : cái nĩa.

die Bratpfanne : cái chảo.

das Messer : con dao.

der Kühlschrank : tủ lạnh.

der Toaster : lò nướng bánh mỳ.

der Löffel : cái thìa.

der Teller : cái đĩa.

das Tablett : cái khay.

Đồ dùng trong gia đình và cách hỏi giá cả : Cách hỏi về giá cả.

Câu hỏi về giá cả thường dùng là : “Wie viel/ Was kostet (denn) + đồ vật hỏi giá?”. Ví dụ:

A: Wie viel kostet denn der Tisch? Cái bàn này giá bao nhiêu vậy?

B: Der Tisch kostet 109.99 Euro. Cái bàn này giá 109,99 euro.

A: Ja, das ist zu teuer. Was kostet die Lampe? Vâng, giá đó là quá đắt. Cái đèn này giá bao nhiêu vậy?

B: Die Lampe kostet nur 59 Euro, das ist sehr günstig, ein Sonderangebot. Cái đèn này chỉ có 59 euro thôi, cái giá này là rất thấp, đây là một hàng giảm giá.

Tìm hiểu thêm:

Bài 3: Chào hỏi cơ bản trong tiếng Đức

Bài 4: Cách hỏi giờ trong tiếng Đức

Đăng ký tư vấn

0909 246 474
icons8-exercise-96
right arrow time clock pin e