13 lỗi phổ biến khi nói tiếng Đức và cách khắc phục ngay lập tức (P2)
-
11/09/2019
Khi bạn bắt đầu nói một ngôn ngữ nước ngoài, bạn sẽ mắc phải khá nhiều lỗi. Đôi khi, bạn sẽ dịch mọi thứ theo nghĩa đen hoặc là bạn sẽ quên áp dụng quy tắc ngữ pháp. Các giáo viên của TILS đã nhận ra nhiều sai lầm khi sử dụng tiếng Đức của học viên bao gồm các lỗi từ vựng, ngữ pháp và phát âm. Dưới đây là những chia sẻ để bạn có thể khắc phục.
Những lỗi ngữ pháp thường gặp trong tiếng Đức
7. Đừng lợi dụng quá mức thì tương lai
Thì tương lai trong tiếng Đức không khó sử dụng. Tuy nhiên, trên thực tế, hầu hết những người nói tiếng Đức không thực sự sử dụng thì tương lai. Khi nói tiếng Đức, tôi thường nghe học viên nói với tôi những điều như “Ich werde am Wochenende nach Koblenz fahren” (Cuối tuần tôi sẽ đi Koblenz). Câu này không sai, nhưng nó làm cho người nghe cảm thấy phức tạp và dài dòng.
Am Wochenende (vào cuối tuần) thể hiện rằng bạn đang đề cập đến tương lai, vì vậy hầu hết những người bản ngữ sẽ nói đơn giản là “Ich fahre am Wochenende nach Koblenz” để diễn đạt điều tương tự.
Ngôn ngữ phát triển để làm cho giao tiếp hiệu quả nhất có thể, vì vậy trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng thì hiện tại ngay cả khi bạn nói về tương lai.
8. Đặt động từ ở vị trí thứ hai
Ngôn ngữ tiếng Anh có cấu trúc câu chắc chắn: chủ ngữ – động từ – tân ngữ. Trong tiếng Đức, những câu đầu tiên bạn học rất đơn giản. Chúng tuân theo cùng cấu trúc đó, vì vậy bạn có thể cho rằng quy tắc là giống nhau.
Nhưng trên thực tế, thứ tự của động từ là quan trọng nhất. Những từ khác trong câu có thể đứng xoay quanh động từ. Vậy động từ đứng ở đâu? Trong các câu tiếng Đức đơn giản, động từ sẽ đứng ở vị trí thứ hai. Điều đó có nghĩa là một khi bạn thêm vào bất cứ điều gì khác TRƯỚC KHI câu bắt đầu, bạn cần đặt động từ trước chủ ngữ.
Một vài ví dụ để hiểu cấu trúc này:
Cấu trúc câu tiêu chuẩn bằng tiếng Anh và tiếng Đức:
My sister drives an Audi.(Chị tôi lái một chiếc Audi.)
CHỦ NGỮ – ĐỘNG TỪ – BỔ NGỮ
Meine Schwester fährt einen Audi.
CHỦ NGỮ – ĐỘNG TỪ – BỔ NGỮ
Hãy để thêm một số thứ khác vào vị trí 1, thời gian chẳng hạn:
Today my sister drives an Audi. (Hôm nay chị tôi lái một chiếc Audi.)
TRẠNG TỪ THỜI GIAN – CHỦ NGỮ – ĐỘNG TỪ – BỔ NGỮ
Heute fährt meine Schwester einen Audi.
THỜI GIAN – ĐỘNG TỪ – CHỦ NGỮ – BỔ NGỮ
Trong câu tiếng Đức, động từ đứng vững ở vị trí thứ hai. Trong câu tiếng Anh, động từ ở sau chủ ngữ. Một khi bạn nhận ra điều đó và tập trung vào việc đặt động từ ở vị trí thứ hai, những câu tiếng Đức đơn giản của bạn sẽ luôn đúng.
9. Đừng để quên tiền tố của động từ tách
Trong tiếng Đức, nhiều động từ có một loạt các tiền tố. Một số ví dụ trong số này là auf-, ab-, um-, zu- hoặc hin-. Mỗi khi một tiền tố được thêm vào một động từ, ý nghĩa của động từ bị thay đổi.
Ví dụ, từ “sehen” có nghĩa là “nhìn thấy” nhưng từ “aussehen” có nghĩa là “có vẻ”, đề cập đến sự thể hiện của thứ nào đó. Hai từ này là hai từ hoàn toàn khác nhau.
Khi tiền tố aus- tách khỏi gốc sehen, tiền tố sẽ đứng ở cuối câu.
Nhiều người học biết điều này, nhưng họ thường quên tất cả về tiền tố khi giao tiếp trong thực tế. Vì vậy, có các câu như “Wow, diese Pizza sieht lecker!” có nghĩa là “wow, chiếc bánh pizza này nhìn rất ngon!” Người nói thực sự có ý định sử dụng từ “aussehen”, nhưng quên nửa sau (aus-) của động từ tách, nên lời họ gây ra sự hiểu lầm. Nói chính xác là “Wow, diese Pizza sieht lecker aus!”. Guten Appetit!
10. Sử dụng Sie với người lạ *
Ở Đức, họ rất coi trọng hình thức của mình. Từ tiếng Anh “you” có thể được dịch theo nhiều cách nên chọn đúng từ là rất quan trọng.
- Sử dụng “du” khi bạn đang nói chuyện với bạn bè, trẻ em hoặc động vật.
- Sử dụng “Sie” khi bạn đang nói chuyện với người lạ, người lớn trong ngữ cảnh trang trọng hoặc cửa hàng và trên điện thoại.
- Sử dụng “ihr” khi bạn đang nói chuyện với một nhóm bạn.
Nếu bạn lo lắng về có vẻ quá trang trọng với Sie, đừng lo lắng. Hầu hết người Đức sẽ vui vẻ hướng dẫn bạn trong cuộc trò chuyện, và họ có thể nói “wir können du sagen” hoặc “du kannst du zu mir sagen?” (chúng ta có thể sử dụng du, bạn có thể gọi tôi là du?).
11. Chọn động từ thì quá khứ đúng
Trong tiếng Đức, cách nói phổ biến nhất về quá khứ là sử dụng Perfekt, một thì rất giống với thì hoàn thành trong tiếng Anh. Chẳng hạn, bạn nói “ich habe gegessen” cho “tôi đã ăn”. Nếu muốn sử dụng thì quá khứ trong Đức thì nên biết khi nào nên sử dụng động từ sein và khi nào nên sử dụng động từ haben.
Trong tiếng Anh, bạn hầu như luôn nói “I have” (tôi đã) một trong những thì: I have eaten (tôi đã ăn), I have jumped (tôi đã nhảy), I have studied (tôi đã học). Nhưng trong tiếng Đức, đôi khi chúng ta sử dụng động từ sein và bạn sẽ phải học khi nào sử dụng mỗi từ. May mắn thay, có một quy tắc khá đơn giản. Trong Perfekt của tiếng Đức, bạn sử dụng một dạng sein cho các động từ chuyển động hoặc chuyển tiếp.
Ví dụ:
- gehen (đi, đi bộ)
- laufen (chạy)
- springen (nhảy)
- fahren (đi, đi xe)
- sinken (chìm)
- werden (trở thành)
- sterben (chết)
Những lỗi phát âm phổ biến trong tiếng Đức
Tiếng Đức là một ngôn ngữ ngữ âm, vì vậy một khi bạn học từ gì đó, bạn thường sẽ đọc được nó một cách chính xác. Đôi khi các sinh viên ngôn ngữ Đức cho rằng điều này có nghĩa là phát âm tiếng Đức không phải học. Điều này đã tạo nên một số lỗi trong phát âm.
12. Phát âm đúng nguyên âm
Trong phát âm tiếng Đức, mỗi nguyên âm có thể được phát âm là một biến thể ngắn hoặc dài và nếu bạn phát âm sai, bạn có thể thay đổi toàn bộ ý nghĩa của từ bạn đang nói.
Ví dụ, khi bạn phát âm nguyên âm trong Brot là một o ngắn thay vì kéo dài nó, âm thanh sẽ nổi bật như rất xa lạ với bất kỳ người bản ngữ nào. Đi với quy tắc chính: Nếu nguyên âm đứng trước hai phụ âm, nó được phát âm ngắn.
13. Cẩn thận “ei” và “ie”
Tại World Cup vừa qua, một trong những học sinh tiếng Đức của tôi đã gửi cho tôi một tin nhắn bằng giọng nói “Wow, dee Englander werden Elfmeter shy-sen”. Tôi trả lời, tôi hy vọng là không!
Vậy thì bị sai ở đâu? Khi những người nói tiếng Anh bản địa nhìn thấy các chữ “ie”, họ muốn phát âm chúng theo vần điệu với “shy”. Tuy nhiên, trong tiếng Đức, tổ hợp chữ cái này thực sự có vần với “she” hoặc “see” và nếu bạn phát âm không đúng thì nghĩa của từ có thể thay đổi khá nhiều – thậm chí từ (schießen, để bắn) thành … (hãy hỏi bạn người Đức của bạn)
Sai lầm về văn hóa trong tiếng Đức
14. Đừng cho rằng người Đức đều là người vùng Bavaria
Đức là một quốc gia đa dạng, nơi mỗi khu vực có bản sắc và tính cách riêng biệt. Và điều đó có nghĩa là không phải ai cũng mặc đồ Lederhosen. Không phải ai cũng sống gần một nhà máy bia hoặc nhà máy rượu mặc dù nước Đức cũng tự hào được có một số vùng rượu vang tốt nhất thế giới.
Cách tốt nhất để phá bỏ những định kiến về nước Đức là chỉ cần đến và thăm nước Đức. Chúng tôi rất thân thiện và nồng hậu, và mọi nơi ở Đức đều có nhiều cảnh thiên nhiên và lịch sử đẹp đẽ. Gặp bạn ở Biergarten!
Đăng ký tư vấn
Danh mục
Bài viết gần nhất
- CÙNG NHÌN LẠI BUỔI CHIA SẺ THÔNG TIN KHÓA HỌC IELTS ĐẾN CÁC BẠN SINH VIÊN
- Thông báo khai giảng khóa tiếng Đức A1, B1 tháng 08.2022
- Ngữ pháp tiếng Đức: Đại từ nhân xưng
- Khám phá buổi học thực tế của học viên khóa Summer Course 2022 tại Saurus Coffee and Gallery
- Học tiếng Đức qua báo chí, tại sao không?