bai-hoc-3-chao-hoi-co-ban-trong-tieng-duc

Bài học 3: Chào hỏi cơ bản trong tiếng Đức

Các câu chào hỏi cơ bản trong tiếng Đức

Hallo : Xin chào

Guten Morgen : Chào buổi sáng.

Guten Tag : Chào buổi chiều/ chúc một ngày tốt lành.

Guten Abend : Chào buổi tối.

Gute Nacht : Chúc ngủ ngon.

Tschüs : Tạm biệt.

Auf Wiedersehen : Hẹn gặp lại.

Wie geht es Ihnen?/ Wie geht es dir?/ Wie geht’s?: Bạn có khỏe không?

Chào hỏi cơ bản trong tiếng Đức: Xã giao thông thường

A: Guten Morgen. ( Chào buổi sáng)

B: Guten Tag. ( Chúc 1 ngày tốt lành)

Chào hỏi cơ bản trong tiếng Đức: trường hợp trang trọng

Xã giao trong trường hợp trang trọng phải có danh xưng cho người nói:

Frau : Quý cô, Quý bà.

Herr : Quý ông.

Sử dụng “Sie : Ngài – Ihnen” khi gặp đối tác hoặc người lớn tuổi. Ví dụ :

A: Guten Tag, Frau Wachter! ( Xin chào, bà Wachter)

B: Guten Tag, Herr Sepp! ( Xin chào, Ông Sepp)

A: Wie geht es Ihnen? ( Bà có khỏe không?)

B: Danke, gut. Und Ihnen? ( Tôi khỏe, cảm ơn. Còn ông?)

A: Auch gut, danke. (Tôi cũng khỏe, cảm ơn.)

Chào hỏi cơ bản trong tiếng Đức: trường hợp bạn bè thân thiết hoặc người trong gia đình.

Trong trường hợp bạn bè thân thiết hoặc người trong gia đình thì khi giao tiếp không cần Frau hoặc Herr.

Sử dụng “du : bạn – dir” khi giao tiếp. Ví dụ:

A: Hallo, Peter! ( Xin chào, Peter!)

B: Hallo, Nichole! ( Xin chào, Nichole!)

A: Wie geht es dir? ( Bạn có khỏe không?)

B: Gut, danke. Und dir? ( Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao?)

A: Sehr gut, danke! (Tôi thấy rất tốt, cảm ơn!)

Trên đây là những giao tiếp xã giao thông thường. Các bạn có thể tham khao thêm các bài viết

Bài học 1: Bảng chữ cái trong tiếng Đức.

Bài học 2: Số đếm (Zahlen) trong tiếng Đức.

 

 

 

 

 

Đăng ký tư vấn

0909 246 474
icons8-exercise-96
right arrow time clock pin e