Động từ bất quy tắc: Phần 2
-
05/08/2016
Phần thứ 2 của loạt bài “Động từ bất quy tắc” chúng tôi sẽ tiếp tục giới thiệu với các bạn một cách chi tiết những động từ bất quy tắc trong tiếng Đức, bao gồm dạng nguyên thể (Infinitiv), dạng ở ngôi thứ 3 số ít (Präteritum và Perfekt).
Infinitiv | Präteritum | Perfekt |
reiten | ritt | ist geritten |
rennen | rannte | ist gerannt |
riechen | roch | hat gerochen |
rinnen | rann | ist geronnen |
rufen | rief | hat gerufen |
saufen | soff | hat gessoffen |
scheinen | schien | hat geschienen |
schieben | schob | hat geschoben |
schießen | schoss | hat geschossen |
schlafen | schlief | hat geschlafen |
schlagen | schlug | hat geschlagen |
schleichen | schlich | ist geschlichen |
schleifen | schliff | hat geschliffen |
schließen | schloss | hat geschlossen |
schlingen | schlang | hat geschlungen |
schmeißen | schmiss | hat geschmissen |
schmelzen | schmolz | hat/ ist geschmolzen |
schneiden | schnitt | hat geschnitten |
schreiben | schrieb | hat geschrieben |
schreien | schrie | hat geschrien |
schweigen | schwieg | hat geschwiegen |
schwimmen | schwamm | ist geschwommen |
schwören | schwor | hat geschworen |
sehen | sah | hat gesehen |
sein | war | ist gewesen |
singen | sang | hat gesungen |
sinken | sank | ist gessunken |
sitzen | saß | hat/ ist gesessen |
sollen | sollte | hat gesollt |
spinnen | sopann | hat gesponnen |
sprechen | sprach | hat gesprochen |
spingen | sprang | ist gesprungen |
stechen | stach | hat gestoche |
stehen | stand | hat/ist gestanden |
stehlen | stahl | hat gestohlen |
steigen | stieg | ist gesstiegen |
sterben | starb | ist gestorben |
stinken | stank | hat gestunken |
stoßen | stieß | hat gestoßen |
streichen | strich | hat gestrichen |
streiten | stritt | hat gestritten |
tragen | trug | hat getragen |
treffen | traf | hat getroffen |
treiben | trieb | hat getrieben |
treten | trat | hat/ ist getreten |
trinken | trank | hat getrunken |
tun | tat | hat getan |
verderben | verdarb | ist verdorben |
vergessen | vergaß | hat vergessen |
verlieren | verlor | hat verloren |
wachsen | wuchs | ist gewachsen |
waschen | wusch | hat gewaschen |
werden | wurde | ist geworden |
werfen | warf | hat geworfen |
weigen | wog | hat gewogen |
wissen | wusste | hat gewusst |
wollen | wollte | hat gewollt |
ziehen | zog | hat gezogen |
zwingen | zwang | hat gezwungen |
Các bạn hãy luyện tập bằng cách đặt câu với những động từ trên để đạt được kết quả tốt nhất khi học tiếng Đức nhé.
Đăng ký tư vấn
Danh mục
Bài viết gần nhất
- CÙNG NHÌN LẠI BUỔI CHIA SẺ THÔNG TIN KHÓA HỌC IELTS ĐẾN CÁC BẠN SINH VIÊN
- Thông báo khai giảng khóa tiếng Đức A1, B1 tháng 08.2022
- Ngữ pháp tiếng Đức: Đại từ nhân xưng
- Khám phá buổi học thực tế của học viên khóa Summer Course 2022 tại Saurus Coffee and Gallery
- Học tiếng Đức qua báo chí, tại sao không?