Động từ tình thái (Động từ khiếm khuyết) trong tiếng Đức
-
09/07/2019
Ngữ pháp tiếng Đức trình độ A2 | Deutsche Grammatik A2 | Modalverben
1.
Động từ khiếm khuyết là gì?
Động từ tình thái (hay còn gọi là động từ khiếm khuyết) trong tiếng Đức là Modalverb. Động từ khiếm khuyết giúp bổ trợ cho động từ chính trong câu (được gọi là Vollverb), nhằm diễn đạt các sắc thái khác nhau của hành động trong câu.
Ví dụ:
Ich sprache Deutsch. (Tôi nói tiếng Đức.)
và Ich kann Deutsch sprachen. (Tôi có thể nói tiếng Đức.)
Các động từ khiếm khuyết bao gồm:
- dürfen (được cho phép)
- können (có thể)
- mögen (thích) => chỉ đi với danh từ, không đi với động từ
- müssen (phải)
- sollen (nên)
- wollen (muốn)
- möchten (muốn)
2.
Cấu trúc câu với Động từ khiếm khuyết.
Trong câu, động từ khiếm khuyết sẽ đứng ở vị trí thứ hai còn động từ chính sẽ đứng ở cuối câu.
Cấu trúc:
(Thể khẳng định)
Vị trí thứ 1 + Động từ khiếm khuyết + Thành phần câu + Động từ chính.
(Thể phủ định)
Vị trí thứ 1 + Động từ khiếm khuyết + Thành phần câu + nicht + Động từ chính.
Ví dụ:
– Ich muss am Wochenende zu Hause bleiben. (Tôi phải ở nhà vào dịp cuối tuần.)
– Hier darft man nicht rauchen. (Không được phép hút thuốc ở đây!)
3.
Cách chia động từ khiếm khuyết.
Động từ khiếm khuyết được chia dựa theo chủ ngữ, thì thời,… trong câu. Dưới đây là cách chia động từ khiếm khuyết ở thì hiện tại.
– dürfen: ich darf | du darfst | er/sie/es darf | wir dürfen | ihr dürft | Sie/sie dürfen
– können: ich kann | du kannst | er/sie/es kann | wir können | ihr könnt | Sie/sie können
– mögen: ich mag | du magst | er/sie/es mag | wir mögen | ihr mögt | Sie/sie mögen
– müssen: ich muss | du musst | er/sie/es muss | wir müssen | ihr müsst | Sie/sie müssen
– sollen: ich soll | du sollst | er/sie/es soll | wir sollen | ihr sollt | Sie/sie sollen
– wollen: ich will / du willst | er/sie/es will | wir wollen | ihr wollt | Sie/sie wollen
– möchten: ich möchte | du möchtest | er/sie/es möchte | wir möchten | ihr möchtet | Sie/sie möchten
Lưu ý: với động từ khiếm khuyết, ngôi thứ nhất và ngôi thứ 3 luôn được chia GIỐNG nhau, ở cả số ít và số nhiều.
Tham khảo thêm:
– Động từ khiếm khuyết ở thì Quá khứ.
– Động từ khiếm khuyết ở thì Hiện tại hoàn thành.
– Động từ khiếm khuyết ở thì Quá khứ hoàn thành.
– Động từ khiếm khuyết ở thì Tương lai I.
4.
Ý nghĩa, sắc thái biểu đạt và các trường hợp sử dụng Động từ khiếm khuyết.
- Động từ khiếm khuyết “dürfen“
– Thể hiện hành động của chủ thể do được sự cho phép/cấp phép (hoặc không được cho phép/cấp phép) của ai đó. Ví dụ: Wir dürfen heute ins Kino gehen. (Hôm nay chúng tôi được phép đi xem phim.)
– Biểu đạt sự cấm đoán hoặc một lệnh cấm. Ví dụ: Im Museum darf man nicht fotografieren. (Cấm chụp ảnh trong viện bảo tàng).
– Biểu đạt sự phỏng đoán. Ví dụ: Unser Lehre dürfe um die 50 Jahre alt sein. (Thầy giáo mới của chúng ta có lẽ khoảng 50 tuổi.)
- Động từ khiếm khuyết “können“
– Cũng thể hiện sự cho phép, nhưng ở một mức độ giảm nhẹ hơn so với “dürfen“. Ví dụ: Du kannst draußen spielen gehen, aber zieh dir eine Jacke an. (Con có thể ra ngoài chơi, nhưng phải mặc thêm áo khoác đã. – Người mẹ nói với con).
– Miêu tả một khả năng/sở trường hoặc không có khả năng/sở đoản của con người. Ví dụ:
Mein Freund kann schon sehr gut schwimmen. (Bạn trai của tôi có thể bơi rất tốt.).
Seine Freundin kannt nicht kochen. (Bạn gái của anh ấy không biết nấu ăn.).
– Nói về một cơ hội. Ví dụ: Ich kann in der Sprachschule Deutsch lernen. (Tôi có cơ hội được học tiếng Đức ở trường ngoại ngữ.)
– Rút ra một kết luận. Ví dụ: In seiner Wohnung brennt kein Licht, dann kann sie nicht zu Hause sein. (Trong căn hộ của cô ấy không có ánh đèn, có thể cô ấy đang không có nhà.)
– Nói về một giả thuyết. Ví dụ: Heute könnte es Regen geben. (Hôm nay trời có thể mưa)
- Động từ khiếm khuyết “mögen“
– Dùng trong lời mời cũng như chấp nhận/từ chối lời mời. Ví dụ:
Möchtest du etwas essen? – Nein danke, ich mag nicht (essen). Ich habe keinen Hunger.
(Bạn có muốn ăn một chút gì không? – Không, cảm ơn, tôi không muốn ăn. Tôi không đói.)
– Nói về một sự yêu thích hoặc không thích; một mối quan tâm hoặc không quan tâm tới ai, sự vật, sự việc nào. Ví dụ:
Ich mag keine Popmusik. (Tôi không thích nhạc Pop.)
Mein Vater mag Fußball, Bücher lesen und schwimmen gehen. (Cha tôi thích bóng đá, đọc sách và đi bơi.)
Ở mức độ mạnh hơn, “mögen” cũng giúp nhấn mạnh sự ủng hộ của chủ thể được đề cập cho một trường phái nào đó. Ví dụ: Meine Frau mag die Musik von Herbert Grönemeyer. Volksmusik dagegen mag sie nicht. (Vợ tôi thích âm nhạc của Herbert Grönemeyer. Ngược lại thì cô ấy lại không thích nhạc dân gian.)
– Câu đi với “Mögen” ở thể phủ định thể hiện sự miễn cưỡng khi phải làm một việc gì đó. Ví dụ: Heute mag ich nicht zur Arbeit gehen. Ich habe heute keine Lust zu arbeiten. (Hôm nay tôi không muốn đi làm. Tôi chẳng có chút hứng thú nào để làm việc cả.)
– Câu đi với “Mögen” ở thể giả định I thể hiện một mong muốn, hoặc một yêu cầu lịch sự. Ví dụ: Im Urlaub möchte mein Mann in die Berge, aber ich möchte lieber ans Meer. (Vào kì nghỉ, chồng tôi muốn lên núi nhưng tôi lại muốn ra biển.)
- Động từ khiếm khuyết “müssen“
– Biểu đạt một mệnh lệnh, ví dụ: Du musst jetzt gehen, sonst verpasst du noch deinen Zug. (Bạn phải đi ngay bây giờ, nếu không sẽ lỡ tàu mất.)
– Hoặc trong trường hợp muốn diễn đạt ý “không cần phải làm gì”, ví dụ: Du musst jetzt nicht gehen. Wenn du möchtest, kannst du heute bei mir bleiben. (Bạn không cần phải về nhà. Nếu muốn, hôm nay bạn có thể ở lại đây với tôi.)
– Diễn tả yêu cần về một việc cần thực hiện để hoàn thành một việc khác, ví dụ: Der Schüler muss täglich seine Hausaufgaben machen, wenn er Deutsch lernen will. (Học sinh phải làm bài tập về nhà mỗi ngày nếu như muốn học được tiếng Đức.)
– Biểu đạt một kết luận, ví dụ: Jedes Lebewesen muss einmal sterben. (Tất cả mọi sinh vật đều phải một lần chết.)
- Động từ khiếm khuyết “sollen“
– Biểu đạt một lời răn đe (thường thuộc về lĩnh vực pháp luật), ví dụ: Man soll keine Drogen nehmen. (Không nên sử dụng ma túy.)
– Diễn đạt một tin đồn, ví dụ: Er soll eine Geliebte haben. (Hình như anh ấy có bạn gái mới.); Die Firma soll Pleite sein. (Công ty đó sắp phá sản rồi.)
– Dùng để truyền đạt một nhiệm vụ công việc, ví dụ: Wenn du ihn siehst, sag ihm bitte, dass er mich sofort anrufen soll. (Khi nào bạn gặp anh ấy, hãy nhắn với anh ấy gọi cho tôi ngay.)
- Động từ khiếm khuyết “wollen“
– Sử dụng động từ khiếm khuyết “wollen” với thể phủ định để từ chối làm một việc gì đó, ví dụ: Mein kleine Bruder will nicht in die Schule gehen. (Em trai tôi không muốn tới trường.) hoặc Er will nicht mehr diese schlecht bezahlte Arbeit machen. (Anh ấy từ chối làm những công việc trả lương thấp).
– Dùng để thể hiện một ý chí/mong muốn, ví dụ: Sie will nächstes Jahr in Frankreic Urlaub machen. (Năm sau cô ấy muốn đi nghỉ ở Pháp.) hoặc Er will seine Freundin heiraten, aber sie will nicht. (Anh ấy muốn kết hôn với bạn gái của mình, nhưng cô ấy lại không muốn.)
g. Động từ khiếm khuyết “möchten”
Động từ khiếm khuyết “möchten” cũng có nghĩa là “muốn”, nhưng được thể hiện với một sắc thái trang trọng, lịch sự hơn so với động từ “wollen”.
Ví dụ: khi một đứa trẻ nói với mẹ rằng “Mama, ich will ein Eis” hoặc “Mama, ich möchte ein Eis” thì đều có nghĩa là “Mẹ, con muốn ăn kem”. Tuy nhiên, cách nói thứ 2 với động từ khiếm khuyết “möchten” thì thể hiện sự lễ phép hơn.
Đăng ký tư vấn
Danh mục
Bài viết gần nhất
- CÙNG NHÌN LẠI BUỔI CHIA SẺ THÔNG TIN KHÓA HỌC IELTS ĐẾN CÁC BẠN SINH VIÊN
- Thông báo khai giảng khóa tiếng Đức A1, B1 tháng 08.2022
- Ngữ pháp tiếng Đức: Đại từ nhân xưng
- Khám phá buổi học thực tế của học viên khóa Summer Course 2022 tại Saurus Coffee and Gallery
- Học tiếng Đức qua báo chí, tại sao không?