Phân biệt Nur và Erst trong tiếng Đức
-
04/02/2020
Dưới đây là cách dùng đúng với 2 từ nhấn mạnh Nur và Erst.
1. Khi nào dùng NUR?
Khi muốn nói đến vật/sự việc gì rất hạn chế, nghĩa là chỉ giới hạn trong một phạm vi rất nhỏ bé và không thêm/bớt gì vào:
- Ich habe nur noch zwei Euro. – Tôi chỉ còn 2 Euro thôi.
- Da darf jeder nur zwei Pachkungen kaufen. – Ở đó mỗi người chỉ được mua 2 gói.
- Sie hat nur zwei Seiten geschrieben. – Cô ấy chỉ viết 2 trang thôi.
Khi muốn thu hẹp 1 đề tài hay sự việc gì mà mình đã/đang nói tới:
- Es war nur ein kurzer Urlaub. – Đó chỉ là một kỳ nghỉ ngắn.
- Das Wetter ist schoen, nur ich habe keine Zeit. – Thời tiết thật đẹp, chỉ là tôi không có thời gian.
Dùng để nhấn mạnh một câu nói:
- Ich besuche ihn, sooft ich nur kann. – Tôi đến thăm ông ấy mỗi khi có thể.
- Er soll nur kommen. – Anh ấy chỉ cần cứ đến (là đủ).
Dùng trong một câu hỏi khi người hỏi có chút bối rối, không biết xử trí ra sao:
- Was sie nur wollen? – Không biết họ muốn gì nữa!
- Was kann ich nur tun? – Tôi có thể làm gì đây?
- Was hat er nur? – Anh ta sao vậy?
Dùng để nhấn mạnh trong một câu cảm thán, ngạc nhiên, phê phán, ngưỡng mộ, khích lệ, chúng mừng, đề nghị/yêu cầu… dành cho ai đó:
- Was sie nur alles kann. – Hãy xem cô ấy biết những gì kìa!
- Was hat er sich nur dabei gedacht. – Không hiểu anh ta nghĩ gì khi làm điều đó nữa!
- Nur Mut, das schaffst du schon. – Dũng cảm lên, bạn làm được điều đó mà!
- Wenn es dir nur gefaellt! – Chỉ cần bạn thích là được!/Giá mà bạn thích nó!
- Komm du mir nur nach Hause! – Cứ thử về nhà mà xem!
2. Khi nào nên dùng ERST?
Khi đặt một việc gì lên hàng đầu, được ưu tiên trước, dùng với nghĩa “đầu tiên”:
Ich muss mein Zimmer erst aufraeumen, dann komme ich. – Tôi phải dọn phòng trước đã, xong mới đi đến được.
Dùng với nghĩa “không sớm hơn”:
- Die Party beginnt erst um Mitternacht. – Phải tới nửa đêm buổi tiệc mới bắt đầu.
- Der Zug kommt erst in einer Stunde. – Phải một giờ nữa tàu mới đến.
- Sie will erst morgen abreisen. – Ngày mai cô ấy mới định đi.
Dùng với nghĩa “lúc đầu, thời gian đầu”:
Erst ging alles gut, dann wurde er immer aggressiver. – Lúc đầu mọi việc đều tốt đẹp, sau đó anh ta ngày càng hung dữ hơn.
Dùng theo nghĩa “mới chỉ”:
Ich habe erst dreissig Seiten in dem Buch gelesen. – Tôi mới chỉ đọc có 30 trang trong quyển sách đó thôi.
Dùng với nghĩa “vừa mới đây”
- Ich habe ihn erst gestern noch gesehen. – Vừa hôm qua tôi còn nhìn thấy anh ta.
- Meine Mutter war erst vor kurzem bei diesem Arzt. – Mẹ tôi vừa mới đến gặp ông bắc sĩ đó cách đây không lâu.
Khi muốn gây chú ý hoặc nhấn mạnh một câu kể:
- Sie ist sowieso schon unfreundlich, aber erst wenn sie hungrig ist. – Bà ta vốn là người chẳng dễ chịu gì, nhất là lúc bà ta đang đói.
- Da war er erst recht beleidigt. – Lúc đó ông ta thật sự thấy (bực vì) bị xúc phạm.
Dùng để nhấn mạnh câu mong muốn:
- Waeren wir erst zu Hause! Giá mà chúng ta về nhà trước rồi!
- Haetten wir doch erst Ferien! Giá mà chúng ta được nghỉ rồi nhỉ!
Đăng ký tư vấn
Danh mục
Bài viết gần nhất
- CÙNG NHÌN LẠI BUỔI CHIA SẺ THÔNG TIN KHÓA HỌC IELTS ĐẾN CÁC BẠN SINH VIÊN
- Thông báo khai giảng khóa tiếng Đức A1, B1 tháng 08.2022
- Ngữ pháp tiếng Đức: Đại từ nhân xưng
- Khám phá buổi học thực tế của học viên khóa Summer Course 2022 tại Saurus Coffee and Gallery
- Học tiếng Đức qua báo chí, tại sao không?