co-the-ban-chua-biet-cac-tu-long-trong-giao-tiep-tieng-duc

Có thể bạn chưa biết: Các từ lóng trong giao tiếp tiếng Đức

Sử dụng thành thạo tiếng Đức là mục tiêu của bất kỳ ai đang học tiếng Đức. Bên cạnh các bài học trong giáo trình, người học cũng nên trau dồi thêm những cụm từ tiếng lóng, thành ngữ thông dụng trong giao tiếp để tăng khả năng giao tiếp với người bản xứ, cải thiện vốn từ và tạo niềm yêu thích đối với tiếng Đức. Hãy cùng Penn Academy tìm hiểu một số từ lóng tiếng Đức thông dụng nhé.

Mach’s gut!

Nếu bạn cảm thấy dùng “Auf Wiedersehen” quá trang trọng trong tình huống bạn đang giao tiếp với những người bạn thân thì hãy cân nhắc dùng từ “Mach’s gut!”. Từ này có nghĩa tương tự như “Pass auf Dich auf!”, tức là “Cẩn thận nhé” trong tiếng Việt. Bạn có thể dùng “Mach’s gut!” để chào tạm biệt một người vô cùng thân thiết hoặc dùng nó như một lời chúc may mắn “Viel Glück” đến ai đó.

Jein

Jein là một cách khác để thể hiện sự không chắc chắn. Nó được kết hợp giữa từ “ja” – “có” và “nein” – “không”. Vì vậy nếu bạn đang không chắc chắn về vấn đề nào đó hoặc đang khá nghi ngờ về cái gì thì “jein” là một từ phù hợp để bạn sử dụng trong các tình huống này.

Na?

Thay vì nhớ cụm từ dài ngoằng như “Wie geht es Ihnen heute?”, “Wie geht’s dir?” hay thậm chí “Was geht ab?” mang ý nghĩa “Có chuyện gì thế?”, “Xảy ra chuyện gì vậy?”, bạn hoàn toàn có thể chỉ dùng một từ “Na?” để hỏi một ai đó đang ra sao. Khi gặp lại một người bạn sau một khoảng thời gian, bạn chỉ cần một từ “Na?” là đủ để thể hiện rằng bạn muốn biết câu chuyện một cách chi tiết. Có thể thấy “Na?” thường được dùng khi bạn giao tiếp với những người thân thiết với bạn.

Muốn sử dụng tốt hơn, bạn nên kết hợp “Na” với một mệnh đề. Ví dụ như “Na, alles gut?” hoặc “Na, wie gehts?” (“Này, bạn ổn chứ”), “Na, was geht ab?” (“Chà, có chuyện gì vậy?”). Tuy nhiên, bạn đừng nhầm lẫn nó với “Na und?” (“Thì sao?”) bởi cụm này mang ý nghĩa mỉa mai.

Quasi, soursagen, naja, halt

Đối với giới trẻ Anh và Mỹ, họ thường dùng từ “like” khi ấp úng, không biết phải diễn tả vấn đề đó như thế nào. Tiếng Đức cũng vậy, để tránh “ừm”, “à” khi giao tiếp thì bạn có thể sử dụng từ “Quasi” và “Sozusagen” với ý nghĩa “Có thể nói”, “naja” với nghĩa “Vậy thì” để hạn chế do dự, ấp úng. “Halt” cũng vậy, nó luôn được người Đức sử dụng tương tự như từ “like” trong tiếng Anh. Vì vậy, khi bạn nói chuyện với người bạn Đức, hãy thử thêm “gia vị” cho câu nói của mình, ví dụ như “Naja…es war denn…halt…quasi schrecklich, sozusagen”.

Bock haben

Cụm từ này thể hiện rằng bạn có hứng thú hoặc thích thú với một điều gì đó. Một điều cần lưu ý là cụm từ này được sử dụng trong văn nói giao tiếp thông thường, không được sử dụng trong môi trường làm việc. Bạn có thể sử dụng cụm từ này cho thể phủ định như “keinen Bock haben” hoặc “null Bock haben” mang ý nghĩa “không cảm thấy thích nó”.

Ví dụ:

  • Wir gehen heute Abend ins Kino. Hast Du auch Bock?
    (Chúng tôi đi xem phim vào tối nay. Cậu muốn đi không?)
  • Da habe ich überhaupt keinen Bock haben.
    (Tôi không có hứng cho việc đó.)

Bạn chắc chắn không thể thấy các cụm từ lóng này trên giáo trình hay trong lớp học mà chỉ có thể thấy chúng qua video, quảng cáo, tin tức và các cuộc trò chuyện với người bản xứ. Bất kỳ từ lóng nào cũng có ý nghĩa và nguồn gốc, vì vậy bạn hãy lưu ý ngữ cảnh để không bị “hớ” khi giao tiếp với người bản xứ nhé. Để hành trình sang nước Đức du lịch, du học diễn ra suôn sẻ, hãy trau dồi tiếng Đức thật tốt cùng Penn Academy. Nhanh tay liên hệ hotline 0962 278 066 để nhận được sự tư vấn tốt nhất.

Bình luận (0)

Vui lòng chọn 1 đánh giá. Họ tên là bắt buộc. Email là bắt buộc. Vui lòng nhập email hợp lệ. Nhận xét là bắt buộc.
Đánh giá của bạn

Bạn đang nhận xét và đánh giá cho bài viết "Có thể bạn chưa biết: Các từ lóng trong giao tiếp tiếng Đức"

This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.

The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Đăng ký tư vấn

0909 246 474
icons8-exercise-96
right arrow time clock pin e